🔍
Search:
SỰ LỄ
🌟
SỰ LỄ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
신이나 부처 등에게 기도하고 공경하는 의식. 또는 그런 의식을 행함.
1
LỄ, SỰ LỄ, SỰ LÀM LỄ:
Nghi thức cầu nguyện và bày tỏ lòng tôn kính với thần linh hoặc Đức Phật v.v... Hoặc sự tiến hành nghi thức đó.
-
Danh từ
-
1
예절에 맞게 구는 몸가짐이나 태도.
1
SỰ LỄ ĐỘ, SỰ LỊCH DUYỆT:
Thái độ hay tác phong phù hợp với lễ giáo.
-
Danh từ
-
1
부처에게 꽃이나 음식을 바치고 절하는 일.
1
SỰ LỄ PHẬT, SỰ CẦU PHẬT:
Việc dâng hoa hay món ăn lên Phật và vái lạy.
-
Danh từ
-
1
말이나 행동이 예의가 바르고 겸손함.
1
SỰ LỄ PHÉP, LỊCH SỰ, NHÃ NHẶN:
Việc lời nói hay hành động lễ phép và khiêm tốn.